Trang chủ60W • FRA
add
Priority Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 €
Mức chênh lệch một ngày
4,90 € - 4,90 €
Phạm vi một năm
4,16 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
473,63 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,44 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | 17,58% |
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 160,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 144,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 274,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,38 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -273,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,98 Tr | 38,73% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 26,00% |
Tổng nợ | 2,33 T | 27,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -108,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 160,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,08 Tr | 81,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,75 Tr | -3.061,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,54 Tr | 66,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,87 Tr | -80,71% |
Dòng tiền tự do | -30,40 Tr | -347,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.012