Trang chủ6099 • HKG
add
China Merchants Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,63 $
Mức chênh lệch một ngày
14,41 $ - 14,62 $
Phạm vi một năm
10,72 $ - 19,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,98 T HKD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 59,07% |
Chi phí hoạt động | -4,72 T | -3,08% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | 53,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,78 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,12 T | 5,94% |
Tổng tài sản | 745,63 T | 11,83% |
Tổng nợ | 610,92 T | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | 53,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,38 T | -203,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | -554,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,18 T | 292,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -110,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12.169