Trang chủ6095 • TYO
add
MedPeer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
753,00 ¥ - 769,00 ¥
Phạm vi một năm
337,00 ¥ - 775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T JPY
Số lượng trung bình
405,00 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -24,66% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -12,84% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 208,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 244,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,50 Tr | -51,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | 24,02% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -0,58% |
Tổng nợ | 5,02 T | -18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 208,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
489