Trang chủ6095 • TYO
add
MedPeer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ¥ - 697,00 ¥
Phạm vi một năm
337,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T JPY
Số lượng trung bình
91,59 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -23,32% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -19,61% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,44 Tr | -31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 33,15% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 1,65% |
Tổng nợ | 4,86 T | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
489