Trang chủ6094 • TYO
add
FreakOut Holdings inc
Giá đóng cửa hôm trước
594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
568,00 ¥ - 589,00 ¥
Phạm vi một năm
568,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T JPY
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -2,20% |
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 1.247,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 1.232,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 143,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 T | -5,59% |
Tổng tài sản | 42,83 T | -7,89% |
Tổng nợ | 25,23 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 1.247,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.015