Trang chủ6091 • TYO
add
Wesco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 605,00 ¥
Phạm vi một năm
477,00 ¥ - 702,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 767,00 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,00 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | 4,67% |
Tổng tài sản | 18,66 T | 1,98% |
Tổng nợ | 2,80 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
780