Trang chủ6090 • TYO
add
Human Metabolome Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
694,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T JPY
Số lượng trung bình
11,75 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,00 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,22 | 13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 Tr | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 12,15% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 11,18% |
Tổng nợ | 522,00 Tr | 20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
58