Trang chủ6090 • HKG
add
Butong Group
Giá đóng cửa hôm trước
104,60 $
Mức chênh lệch một ngày
102,00 $ - 104,20 $
Phạm vi một năm
88,10 $ - 117,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T HKD
Số lượng trung bình
273,59 N
Tỷ số P/E
107,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,25 Tr | -71,04% |
Chi phí hoạt động | 129,85 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 36,94 Tr | 162,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,84 | 805,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,03 Tr | 35,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,45 Tr | 26,46% |
Tổng tài sản | 704,86 Tr | -62,44% |
Tổng nợ | 991,61 Tr | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 454,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,94 Tr | 162,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,50 Tr | -2,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | 81,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 Tr | -72,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | -113,92% |
Dòng tiền tự do | 25,82 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
641