Trang chủ6089 • TYO
add
Will Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
961,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
958,00 ¥ - 968,00 ¥
Phạm vi một năm
816,00 ¥ - 1.032,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T JPY
Số lượng trung bình
19,05 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | -1,17% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 307,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,00 Tr | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 48,63 T | -6,22% |
Tổng nợ | 31,84 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 307,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 Tr | 143,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 Tr | 72,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -152,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | 2,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
7.929