Trang chủ6088 • TYO
add
Sigmaxyz Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
949,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ¥ - 945,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,97 T JPY
Số lượng trung bình
428,19 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | 20,58% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 23,36% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | 14,79% |
Tổng tài sản | 18,44 T | 12,10% |
Tổng nợ | 4,49 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715