Trang chủ6087 • TYO
add
Abist Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.932,00 ¥ - 3.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T JPY
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 525,48 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | 98,14 Tr | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,15 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 0,08% |
Tổng tài sản | 9,46 T | 4,57% |
Tổng nợ | 2,60 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,14 Tr | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.294