Trang chủ6086 • TYO
add
Shin Maint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ¥ - 1.172,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,59 T JPY
Số lượng trung bình
21,38 N
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 16,35% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,25 Tr | 32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 12,81% |
Tổng nợ | 5,74 T | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
295