Trang chủ6086 • HKG
add
Fangzhou Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,69 $ - 3,79 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T HKD
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,79 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 127,51 Tr | -74,49% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 101,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 101,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 102,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,17 Tr | 112,52% |
Tổng tài sản | 768,78 Tr | 34,35% |
Tổng nợ | 618,79 Tr | -75,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 101,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,92 Tr | 14,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | 293,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -713,00 N | 96,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,68 Tr | 598,37% |
Dòng tiền tự do | 11,25 Tr | -92,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
485