Trang chủ6083 • TYO
add
ERI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 T JPY
Số lượng trung bình
39,87 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 31,08% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -5,19% |
Thu nhập ròng | 521,77 Tr | 890,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 657,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 32,13% |
Tổng tài sản | 13,95 T | 17,75% |
Tổng nợ | 7,27 T | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,77 Tr | 890,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.662