Trang chủ6082 • TYO
add
Ride On Express Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
971,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T JPY
Số lượng trung bình
18,50 N
Tỷ số P/E
52,80
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -49,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,50 Tr | -56,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -9,44% |
Tổng tài sản | 12,32 T | -3,17% |
Tổng nợ | 4,80 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -49,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
354