Trang chủ6082 • TYO
add
Ride On Express Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.008,00 ¥ - 1.011,00 ¥
Phạm vi một năm
931,00 ¥ - 1.056,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T JPY
Số lượng trung bình
8,74 N
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 169,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 170,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 Tr | 96,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -8,39% |
Tổng tài sản | 12,60 T | 2,35% |
Tổng nợ | 4,57 T | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 169,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
359