Trang chủ6080 • TYO
add
M&A Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.869,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Phạm vi một năm
1.732,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,32 T JPY
Số lượng trung bình
338,00 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | 131,84% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 465,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,78 | 144,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | 380,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 T | 13,27% |
Tổng tài sản | 47,80 T | 18,36% |
Tổng nợ | 7,13 T | 71,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 465,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
313