Trang chủ6080 • HKG
add
Wing Chi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,58 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | -78,50 N | -109,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -110,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -46,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,05 Tr | 9,68% |
Tổng tài sản | 329,34 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 194,09 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,50 N | -109,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
493