Trang chủ6078 • HKG
add
Hygeia Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 $
Mức chênh lệch một ngày
13,38 $ - 13,72 $
Phạm vi một năm
11,98 $ - 22,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T HKD
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,83 Tr | -16,47% |
Chi phí hoạt động | 88,45 Tr | -26,74% |
Thu nhập ròng | 123,53 Tr | -35,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,51 Tr | -23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,38 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 10,94 T | -0,54% |
Tổng nợ | 4,04 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,53 Tr | -35,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,86 Tr | 29,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 99,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,47 Tr | -407,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,89 Tr | 175,98% |
Dòng tiền tự do | 58,18 Tr | 4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8.017