Trang chủ6073 • TYO
add
Asante Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.614,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 1.728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 T JPY
Số lượng trung bình
22,79 N
Tỷ số P/E
36,03
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -32,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,00 Tr | -34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -20,94% |
Tổng tài sản | 14,90 T | -12,52% |
Tổng nợ | 5,11 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
983