Trang chủ6073 • TYO
add
Asante Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.621,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 1.824,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,09 T JPY
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
27,48
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 3,12% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -158,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | -59,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | -18,49% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -11,04% |
Tổng nợ | 4,60 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -158,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
998