Trang chủ6072 • TYO
add
Jibannet Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 162,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
488,97 N
Tỷ số P/E
64,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 725,00 Tr | 69,00% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 55,05% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -225,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,25 Tr | -511,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,00 Tr | -47,31% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 18,59% |
Tổng nợ | 711,00 Tr | 118,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
146