Trang chủ6060 • TADAWUL
add
Ash-Sharqiyah Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,92 SAR
Phạm vi một năm
13,85 SAR - 23,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
417,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
72,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,60 Tr | 96,19% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 23,52% |
Thu nhập ròng | -497,50 N | -108,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -104,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,57 N | 105,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 426,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,84 Tr | -35,32% |
Tổng tài sản | 411,29 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 58,82 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,50 N | -108,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,36 Tr | -243,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -101,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 1.160,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,85 Tr | -114,73% |
Dòng tiền tự do | -14,12 Tr | -169,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web