Trang chủ6058 • HKG
add
China Industrial Securt Intnl Fn Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T HKD
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,42 Tr | -20,54% |
Chi phí hoạt động | 75,94 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 51,47 Tr | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,10 | 46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 26,90% |
Tổng tài sản | 20,90 T | 34,81% |
Tổng nợ | 16,58 T | 47,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,47 Tr | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,89 Tr | -212,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -902,22 Tr | -459,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 309,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,45 Tr | 153,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
164