Trang chủ6055 • TYO
add
Japan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.724,00 ¥ - 1.791,00 ¥
Phạm vi một năm
1.467,00 ¥ - 2.743,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,49 T JPY
Số lượng trung bình
229,69 N
Tỷ số P/E
28,08
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 T | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 14,08% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 44,54% |
Tổng tài sản | 57,96 T | 7,93% |
Tổng nợ | 8,25 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.540