Trang chủ6055 • HKG
add
China Tobacco International (HK) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,32 $
Mức chênh lệch một ngày
34,10 $ - 34,62 $
Phạm vi một năm
19,82 $ - 48,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,92 T HKD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
26,09
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | 353,18 Tr | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,62 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 41,52% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 3,49% |
Tổng nợ | 6,30 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,18 Tr | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,72 Tr | 295,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,50 Tr | -12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,89 Tr | -1.339,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,95 Tr | 407,18% |
Dòng tiền tự do | 259,65 Tr | 3,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
312