Trang chủ605598 • SHA
add
Shanghai Geoharbour Cnstrctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,26 ¥ - 42,74 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 52,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T CNY
Số lượng trung bình
14,06 Tr
Tỷ số P/E
163,45
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 314,11 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 60,79 Tr | 26,41% |
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -64,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -65,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,73 Tr | -41,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,34 Tr | -26,58% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 0,57% |
Tổng nợ | 490,52 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -64,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,40 Tr | 201,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 Tr | -114,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,36 Tr | -2.210,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | -88,27% |
Dòng tiền tự do | -47,63 Tr | 81,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.189