Trang chủ605588 • SHA
add
Keystone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,25 ¥ - 66,37 ¥
Phạm vi một năm
36,84 ¥ - 69,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,47 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | -18,02% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -128,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -130,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,89 Tr | -19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,04 Tr | -40,54% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 8,27% |
Tổng nợ | 1,81 T | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -128,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,01 Tr | 421,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,11 N | 99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,06 Tr | -115,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,69 Tr | -114,68% |
Dòng tiền tự do | -28,80 Tr | 55,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
775