Trang chủ605588 • SHA
add
Keystone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,46 ¥ - 50,71 ¥
Phạm vi một năm
36,84 ¥ - 69,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,75 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | -63,76% |
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | 21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | 705,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,24 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 3,84% |
Tổng nợ | 1,94 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,33 Tr | 716,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,44 Tr | 34,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,33 Tr | -75,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,63 Tr | 14,73% |
Dòng tiền tự do | -61,45 Tr | 84,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
775