Trang chủ605580 • SHA
add
Hengsheng Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,62 ¥ - 42,68 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T CNY
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
91,41
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,60 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 26,95 Tr | -54,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -60,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,73 Tr | 21,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,35 Tr | -3,03% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 52,74% |
Tổng nợ | 1,10 T | 125,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,95 Tr | -54,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,11 Tr | 281,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,11 Tr | -290,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,06 Tr | 119,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,07 Tr | 1.097,18% |
Dòng tiền tự do | -54,67 Tr | 31,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
315