Trang chủ605507 • SHA
add
Guobang Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,25 ¥ - 24,63 ¥
Phạm vi một năm
18,53 ¥ - 25,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 147,58 Tr | -15,14% |
Thu nhập ròng | 214,67 Tr | 23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,34 Tr | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 2,21% |
Tổng tài sản | 10,58 T | -0,51% |
Tổng nợ | 2,30 T | -17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,67 Tr | 23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,63 Tr | 6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,32 Tr | -53,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,02 Tr | -290,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,95 Tr | -115,13% |
Dòng tiền tự do | -408,39 Tr | -470,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
4.003