Trang chủ605500 • SHA
add
Forest Packaging Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 15,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
26,11
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,72 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -106,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -105,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | -111,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,24 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 16,22% |
Tổng nợ | 1,39 T | 61,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -106,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,97 Tr | -53,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 Tr | 91,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,47 Tr | -114,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,57 Tr | 106,56% |
Dòng tiền tự do | -53,11 Tr | -143,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.771