Trang chủ605500 • SHA
add
Forest Packaging Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,74 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 15,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
41,16
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 820,82 Tr | 42,45% |
Chi phí hoạt động | 38,34 Tr | 31,66% |
Thu nhập ròng | -915,73 N | -101,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -101,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,61 Tr | -69,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,49 Tr | -43,22% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 19,66% |
Tổng nợ | 1,62 T | 83,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,73 N | -101,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,80 Tr | -35,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,71 Tr | -58,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,49 Tr | 636,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,64 Tr | 33,66% |
Dòng tiền tự do | -231,70 Tr | 11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.771