Trang chủ605499 • SHA
add
Eastroc Beverage (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
266,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,10 ¥ - 267,50 ¥
Phạm vi một năm
208,80 ¥ - 338,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,37 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
31,62
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 15,48% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 39,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 T | 11,65% |
Tổng tài sản | 23,94 T | 20,26% |
Tổng nợ | 15,14 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 81,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,95 Tr | 70,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,42 Tr | -185,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,39 Tr | 113,57% |
Dòng tiền tự do | -187,29 Tr | -253,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
10.985