Trang chủ605499 • SHA
add
Eastroc Beverage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
288,11 ¥ - 297,98 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 338,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,77 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
39,01
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 34,10% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 40,62% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 30,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,69 | -2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 28,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 15,58% |
Tổng tài sản | 22,92 T | 22,89% |
Tổng nợ | 14,18 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 30,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,35 Tr | 70,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -189,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,28 Tr | -290,34% |
Dòng tiền tự do | 867,86 Tr | -19,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
10.985