Trang chủ605499 • SHA
add
Eastroc Beverage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
244,52 ¥ - 267,18 ¥
Phạm vi một năm
118,58 ¥ - 278,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
41,36
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 47,29% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 44,67% |
Thu nhập ròng | 976,80 Tr | 78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,85 | 21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 76,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 T | 25,97% |
Tổng tài sản | 19,91 T | 36,09% |
Tổng nợ | 12,89 T | 48,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,80 Tr | 78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,13 Tr | 7,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -430,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,23 Tr | 291,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -170,01% |
Dòng tiền tự do | 127,89 Tr | 145,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
9.460