Trang chủ605399 • SHA
add
Jiangxi Chenguang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,63 ¥ - 15,43 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 19,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
17,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,12 Tr | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -82,03% |
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -848,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -897,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,37 Tr | 40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,48 Tr | -6,72% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -0,64% |
Tổng nợ | 1,14 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -848,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,56 Tr | -181,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,90 Tr | 92,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | 86,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,15 Tr | 86,77% |
Dòng tiền tự do | -211,32 Tr | 69,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.372