Trang chủ605399 • SHA
add
Jiangxi Chenguang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 18,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,80 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 440,33 N | -97,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,89 Tr | -943,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,35 Tr | -43,28% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 0,29% |
Tổng nợ | 1,12 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,33 N | -97,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,62 Tr | 269,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,97 N | 100,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,60 Tr | -138,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 99,19% |
Dòng tiền tự do | 116,98 Tr | 168,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.372