Trang chủ605398 • SHA
add
Shanghai Nw Ctrn Ntw Info TechCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,28 ¥ - 30,11 ¥
Phạm vi một năm
17,25 ¥ - 54,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
703,27
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,07 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 53,60 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -55,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -126,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,63 Tr | 4,74% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -2,54% |
Tổng nợ | 128,88 Tr | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -55,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,02 Tr | 1.065,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 Tr | -27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 Tr | 90,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,77 Tr | 984,21% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 110,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.360