Trang chủ605389 • SHA
add
Jiangsu Changling Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 66,30 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 74,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
82,87
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,77 Tr | 37,08% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 44,71 Tr | 72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | 26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,89 Tr | 81,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,39 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 3,63% |
Tổng nợ | 260,17 Tr | 35,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,71 Tr | 72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,17 Tr | 56,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,40 Tr | 114,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,68 Tr | -32,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 Tr | 106,81% |
Dòng tiền tự do | -15,98 Tr | 62,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
874