Trang chủ605378 • SHA
add
Zhejiang Mustang Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,81 ¥ - 27,20 ¥
Phạm vi một năm
13,49 ¥ - 28,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
26,77
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,89 Tr | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 29,93 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | 48,63 Tr | 24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,44 Tr | 28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,41 Tr | -10,76% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 7,44% |
Tổng nợ | 424,97 Tr | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,63 Tr | 24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,17 Tr | 14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,49 Tr | -61,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,86 N | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,32 Tr | -42,90% |
Dòng tiền tự do | -37,65 Tr | -216,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
658