Trang chủ605377 • SHA
add
Hangzhou Huawang New Material Tech
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,26 ¥ - 9,46 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 11,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,54 Tr | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 42,93 Tr | 278,12% |
Thu nhập ròng | 75,01 Tr | -51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -38,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,36 Tr | -56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 32,50% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 4,15% |
Tổng nợ | 2,00 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,01 Tr | -51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,16 Tr | 22,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,35 Tr | -936,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,36 Tr | 66,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,00 Tr | -174,32% |
Dòng tiền tự do | 160,88 Tr | -35,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.018