Trang chủ605377 • SHA
add
Hangzhou Huawang New Material Tech
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,19 ¥ - 12,55 ¥
Phạm vi một năm
10,79 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,55 Tr | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -87,54% |
Thu nhập ròng | 106,37 Tr | -33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -35,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,32 Tr | -24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -1,95% |
Tổng nợ | 2,21 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,37 Tr | -33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,76 Tr | 243,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,06 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,38 Tr | -5,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,70 Tr | 1.130,51% |
Dòng tiền tự do | 58,19 Tr | 114,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.326