Trang chủ605376 • SHA
add
Jiangsu Boqian New Materials Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,30 ¥ - 59,13 ¥
Phạm vi một năm
22,54 ¥ - 65,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
108,74
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,74 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | 56,23% |
Thu nhập ròng | 57,66 Tr | 47,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 31,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,87 Tr | 42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,61 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,55% |
Tổng nợ | 326,87 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,66 Tr | 47,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,86 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,81 Tr | -803,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,84 Tr | 67,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,64 Tr | -33,17% |
Dòng tiền tự do | 105,25 Tr | -48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
904