Trang chủ605376 • SHA
add
Jiangsu Boqian New Materials Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,12 ¥ - 49,12 ¥
Phạm vi một năm
25,67 ¥ - 65,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
83,45
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,79 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 24,31 Tr | -17,66% |
Thu nhập ròng | 46,06 Tr | 51,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 51,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,24 Tr | 69,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,77 Tr | 40,90% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 9,56% |
Tổng nợ | 333,09 Tr | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,06 Tr | 51,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,94 Tr | 192,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,08 Tr | -533,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,61 Tr | 87,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,59 Tr | 60,32% |
Dòng tiền tự do | -136,91 Tr | -296,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
904