Trang chủ605368 • SHA
add
Henan Lantian Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
9,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 792,06 Tr | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 43,72 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | 57,51 Tr | -47,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -36,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,40 Tr | -35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,58 Tr | -16,33% |
Tổng tài sản | 5,89 T | -1,36% |
Tổng nợ | 2,55 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,51 Tr | -47,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,77 Tr | 37,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 91,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,23 Tr | 16,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,28 Tr | 38,72% |
Dòng tiền tự do | -82,56 Tr | 49,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.667