Trang chủ605366 • SHA
add
Jiangxi Hungpai New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 8,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,31 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 41,87 Tr | 57,70% |
Thu nhập ròng | -20,99 Tr | -657,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,59 | -627,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,57 Tr | -48,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -6,88% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -0,28% |
Tổng nợ | 1,94 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,99 Tr | -657,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,01 Tr | -51,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,29 Tr | 167,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,40 Tr | -115,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,14 Tr | -82,00% |
Dòng tiền tự do | 100,65 Tr | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.541