Trang chủ605339 • SHA
add
Namchow Food Group Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 21,22 ¥
Phạm vi một năm
15,02 ¥ - 23,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
106,63
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 713,07 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 136,91 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -132,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -133,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 Tr | -68,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,94 Tr | -41,26% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -1,47% |
Tổng nợ | 754,85 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -132,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,11 Tr | 3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,40 Tr | 83,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,06 Tr | 130,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,29 Tr | 79,90% |
Dòng tiền tự do | -338,32 Tr | -2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
1.859