Trang chủ605336 • SHA
add
Zhejiang Sanfer Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ¥ - 15,30 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 22,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
143,40
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,39 Tr | -25,57% |
Chi phí hoạt động | 21,25 Tr | -39,33% |
Thu nhập ròng | -352,40 N | -109,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -112,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | -60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,65 Tr | -21,60% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -4,86% |
Tổng nợ | 158,88 Tr | -29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,40 N | -109,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,33 Tr | -203,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,39 Tr | 3.030,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,06 Tr | 176,20% |
Dòng tiền tự do | -90,80 Tr | 12,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
789