Trang chủ605319 • SHA
add
Wuxi Zhenhua Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,94 ¥ - 20,40 ¥
Phạm vi một năm
14,18 ¥ - 29,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 708,88 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 36,37 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | 117,12 Tr | 27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,22 Tr | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,62 Tr | 54,88% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 19,89% |
Tổng nợ | 2,90 T | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,12 Tr | 27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,81 Tr | 94,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,62 Tr | 4,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,05 Tr | -14.753,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,85 Tr | -2.430,14% |
Dòng tiền tự do | -20,95 Tr | 85,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.685