Trang chủ605318 • SHA
add
Fsilon Furnshng and Costn Mtrls Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,09 ¥ - 58,87 ¥
Phạm vi một năm
17,65 ¥ - 58,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,25 Tr | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 349,00 N | 104,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 104,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,33 N | 105,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,79 Tr | -34,11% |
Tổng tài sản | 903,69 Tr | -18,89% |
Tổng nợ | 263,47 Tr | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 N | 104,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,24 Tr | 219,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,42 Tr | 67,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,17 Tr | -566,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,49 Tr | 349,44% |
Dòng tiền tự do | 290,18 N | -98,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
815