Trang chủ605318 • SHA
add
Fsilon Furnshng and Costn Mtrls Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,50 ¥ - 52,73 ¥
Phạm vi một năm
18,31 ¥ - 74,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,42 Tr | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 23,14 Tr | -32,78% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 199,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 210,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,31 Tr | 300,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,18 Tr | -30,44% |
Tổng tài sản | 876,10 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 229,81 Tr | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 199,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 Tr | -54,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,46 Tr | -2,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,64 Tr | 73,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,71 Tr | 116,01% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | 47,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
815