Trang chủ605305 • SHA
add
Ficont Industry Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,48 ¥ - 38,30 ¥
Phạm vi một năm
20,80 ¥ - 43,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T CNY
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,60 Tr | 52,13% |
Chi phí hoạt động | 88,30 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 163,53 Tr | 99,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,60 | 30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,93 Tr | 114,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 15,26% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 21,72% |
Tổng nợ | 787,78 Tr | 56,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,53 Tr | 99,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,31 Tr | 70,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,15 Tr | -199,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,68 Tr | -81,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,41 Tr | -370,16% |
Dòng tiền tự do | 58,93 Tr | 54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
963