Trang chủ605300 • SHA
add
Jiahe Foods Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,58 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 18,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
43,33
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,63 Tr | -20,06% |
Chi phí hoạt động | 65,19 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | -81,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,83 Tr | -52,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -31,89% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -17,51% |
Tổng nợ | 637,57 Tr | -46,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | -81,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,49 Tr | -6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,86 Tr | -505,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,36 Tr | 6,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,75 Tr | -1.805,55% |
Dòng tiền tự do | -20,36 Tr | 65,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
998