Trang chủ605298 • SHA
add
Jiangsu Bide Science and Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,93 ¥ - 38,00 ¥
Phạm vi một năm
10,34 ¥ - 54,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
92,11
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,48 Tr | 64,21% |
Chi phí hoạt động | 30,71 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | 725,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 402,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,22 Tr | 220,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,24 Tr | -22,81% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 5,23% |
Tổng nợ | 253,50 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | 725,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,88 Tr | 781,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 137,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,62 Tr | 205,29% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 96,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
573