Trang chủ605268 • SHA
add
Wangli Security & Surveie Prod Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 12,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 907,58 Tr | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 170,55 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 51,01 Tr | 98,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 75,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,36 Tr | 87,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,35 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 4,40 T | 2,67% |
Tổng nợ | 2,69 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,01 Tr | 98,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,46 Tr | 338,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,91 Tr | -473,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,98 Tr | -131,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,44 Tr | -221,48% |
Dòng tiền tự do | -146,83 Tr | -10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.391