Trang chủ605266 • SHA
add
JZJ Chain Drugstore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,96 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
18,34 ¥ - 28,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
24,18
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 691,14 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,55 Tr | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,07 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 9,74 T | -9,03% |
Tổng nợ | 7,11 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,23 Tr | -25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,66 Tr | 29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,24 Tr | 73,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,22 Tr | -15,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 Tr | 91,76% |
Dòng tiền tự do | -569,49 Tr | 20,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17.625