Trang chủ605266 • SHA
add
JZJ Chain Drugstore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,74 ¥ - 21,04 ¥
Phạm vi một năm
18,34 ¥ - 29,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 688,06 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | 38,85 Tr | 265,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 267,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,05 Tr | 9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,40 Tr | 4,67% |
Tổng tài sản | 9,88 T | -4,68% |
Tổng nợ | 7,28 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,85 Tr | 265,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,41 Tr | 94,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | 97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,64 Tr | -189,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,57 Tr | 686,31% |
Dòng tiền tự do | 524,49 Tr | 49,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17.625