Trang chủ605259 • SHA
add
Lutian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,38 ¥ - 21,69 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 30,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,37 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 47,22 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 59,87 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,32 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,41 Tr | 0,18% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 5,52% |
Tổng nợ | 702,28 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,87 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 Tr | -260,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,45 Tr | -464,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,68 Tr | -186,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,39 Tr | -356,97% |
Dòng tiền tự do | -209,66 Tr | -116,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.582