Trang chủ605228 • SHA
add
Shentong Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,28 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 20,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
105,41
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 486,23 Tr | 61,66% |
Chi phí hoạt động | 51,51 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | 452,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 317,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,04 Tr | 447,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,04 Tr | 3,40% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 3,90% |
Tổng nợ | 1,32 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,99 Tr | 452,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,59 Tr | 1.229,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,49 Tr | 67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 103,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,28 Tr | 116,08% |
Dòng tiền tự do | -76,93 Tr | 49,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
1.320