Trang chủ605208 • SHA
add
Shanghai Yongmaotai Atmtv Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,03 ¥ - 17,28 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 17,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
24,12 Tr
Tỷ số P/E
136,97
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | -86,32% |
Thu nhập ròng | 473,61 N | -98,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -98,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,40 Tr | -4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,21 Tr | -64,89% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 6,02% |
Tổng nợ | 1,56 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,61 N | -98,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,15 Tr | 20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,65 Tr | 12,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,64 Tr | 164,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,13 Tr | 42,36% |
Dòng tiền tự do | -237,14 Tr | -3,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
1.348