Trang chủ605208 • SHA
add
Shanghai Yongmaotai Atmtv Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,04 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
86,61
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 59,65% |
Chi phí hoạt động | 35,02 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 30,41 Tr | 6.319,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 3.580,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,09 Tr | 88,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,50 Tr | 134,22% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 28,44% |
Tổng nợ | 2,53 T | 62,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,41 Tr | 6.319,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,70 Tr | -6,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,13 Tr | -37,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,27 Tr | 1.309,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,01 Tr | 222,88% |
Dòng tiền tự do | -311,56 Tr | -22,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
1.486