Trang chủ605199 • SHA
add
Hainan Huluwa Pharmaceutical Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,88 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 25,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,05 Tr | 21,87% |
Chi phí hoạt động | 39,98 Tr | -81,13% |
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 91,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | 92,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,06 Tr | 132,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,74 Tr | -22,89% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -9,93% |
Tổng nợ | 2,06 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 91,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,34 Tr | 182,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 Tr | 50,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,14 Tr | -4,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 Tr | 65,40% |
Dòng tiền tự do | -96,54 Tr | 75,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.103